
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-08-2009 | FK Granitas Vilnius | Dnepr Mogilev | 0.045M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-03-2012 | Dnepr Mogilev | Naftan Novopolock | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Naftan Novopolock | Dnepr Mogilev | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Dnepr Mogilev | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Gornik Leczna | Jagiellonia Bialystok | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2017 | Jagiellonia Bialystok | Dynamo Moscow | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-08-2019 | Dynamo Moscow | Gazovik Orenburg | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Gazovik Orenburg | Dynamo Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-09-2020 | Dynamo Moscow | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2023 | Jagiellonia Bialystok | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2023 | AEL Limassol | - | - | Giải phóng |
| 09-01-2024 | AEL Limassol | Kerala Blasters FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-06-2024 | Kerala Blasters FC | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Netherlands | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Lithuania | Poland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 17:30 | Arda | Kauno Zalgiris | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Kauno Zalgiris | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2025 16:00 | Kauno Zalgiris | Pen-y-Bont FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-06-2025 16:00 | Malta | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 24-03-2025 17:00 | Lithuania | Finland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 21-03-2025 19:45 | Poland | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Kosovo | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 17:00 | Cyprus | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian champion | 1 | 25 |
| Footballer of the Year | 2 | 17 16 |
| Belarusian cup winner | 1 | 11/12 |