
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 29-07-2025 18:30 | Inter Club Escaldes | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2024 20:00 | Real Jaen CF | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 16-03-2024 17:00 | CF Badalona Futur | Torrent C.F | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 17:00 | Valencia CF Mestalla | CF Badalona Futur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 11:00 | CF Badalona Futur | SCR Penya Deportiva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 19-12-2023 16:30 | Zaglebie Sosnowiec | Chrobry Glogow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 26-11-2023 17:00 | Miedz Legnica | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 12-11-2023 17:00 | Zaglebie Sosnowiec | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian cup winner | 1 | 20/21 |
| Spanish cup winner | 1 | 15/16 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |