STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2009 | Écija B. Juv. A | Valladolid J. A | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2010 | Valladolid J. A | Real Valladol B | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | Real Valladol B | CF Getafe B | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | CF Getafe B | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2015 | Free agent | Michalovce | Free | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2016 | Michalovce | Europa FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2016 | Europa FC | Taranto Sport | Free | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2017 | Taranto Sport | Europa FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2018 | Europa FC | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2018 | Europa FC | Puente Genil FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2019 | Salerm Puente Genil | CD Izarra | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 21-08-2025 19:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 17:00 | FC Noah | ![]() ![]() | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-08-2025 16:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-07-2025 19:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 19:00 | Larne FC | ![]() ![]() | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 19:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | Larne FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 18:45 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 11:00 | UCAM Murcia | ![]() ![]() | Aguilas CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gibraltar Supercup Winner | 1 | 25/26 |
Gibraltar Champion | 2 | 25 17 |
Gibraltar Cup Winner | 2 | 17/18 16/17 |
Slovak second tier champion | 1 | 14/15 |