
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Metalurg Zaporizhya U17 (-2016) | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2017 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Kardemir Karabukspor | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-09-2018 | Kardemir Karabukspor | Free player | - | Giải phóng |
| 24-01-2019 | Free player | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Sheriff Tiraspol | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2021 | Free player | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | FC Inhulets Petrove | Veres | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2024 | Veres | Free player | - | Giải phóng |
| 15-04-2024 | Free player | PFC Zvyagel | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | PFC Zvyagel | Metalurh Zaporizhya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian champion | 2 | 20/21 18/19 |
| Moldavian cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 2 | 14/15 13/14 |