
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Cliftonville | Swansea City | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2014 | Swansea City | Coventry City | - | Cho thuê |
| 03-02-2014 | Coventry City | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2015 | Swansea City | Tranmere Rovers | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | Tranmere Rovers | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Swansea City | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2017 | Gillingham | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2017 | Gillingham | Cliftonville | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Cliftonville | Glentoran FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Glentoran FC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2024 | Glentoran FC | Newington FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Newington FC | Glentoran FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2024 | Glentoran FC | Cliftonville | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2024 15:00 | FK Auda Riga | Cliftonville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2024 18:45 | Cliftonville | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 26-12-2023 15:00 | Linfield FC | Glentoran FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 01-12-2023 19:45 | Glentoran FC | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 24-11-2023 19:45 | Larne FC | Glentoran FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 18-11-2023 15:00 | Glentoran FC | Ballymena United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 13-11-2023 19:45 | Coleraine | Glentoran FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bắc Ireland | 07-11-2023 19:45 | Glentoran FC | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| English League Cup winner | 1 | 13 |