
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2011 | Rabotnicki Skopje Youth | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Rabotnicki Skopje | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | FK Makedonija Gjorce Petrov | Rabotnicki Skopje | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2014 | Rabotnicki Skopje | Crvena Zvezda | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2015 | Crvena Zvezda | OFK Beograd | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | OFK Beograd | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Crvena Zvezda | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | NK Olimpija Ljubljana | Vojvodina Novi Sad | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Vojvodina Novi Sad | NK Olimpija Ljubljana | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2019 | NK Olimpija Ljubljana | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2020 | FC Vardar Skopje | Kayserispor | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2021 | Kayserispor | Free player | - | Giải phóng |
| 05-02-2022 | Free player | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Sarajevo | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | Boluspor | Iğdır FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-11-2025 13:00 | Umraniyespor | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24-10-2025 17:00 | Sivasspor | Atakas Hatayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2025 10:30 | Keciorengucu | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-10-2025 13:00 | Sivasspor | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20-09-2025 13:00 | Belediye Vanspor | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-09-2025 16:00 | Sivasspor | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-08-2025 18:30 | Iğdır FK | Belediye Vanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 18:30 | Sakaryaspor | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-08-2025 18:30 | Iğdır FK | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-05-2025 13:00 | Karagumruk | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 21 |
| Macedonian champion | 1 | 19/20 |
| Top scorer | 1 | 19/20 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |