
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | ES Troyes AC B | Troyes | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2015 | Troyes | Boulogne | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Boulogne | Troyes | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-09-2015 | Troyes | Ergotelis | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2016 | Ergotelis | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
| 23-09-2020 | SKODA Xanthi | Northeast United FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2022 | Northeast United FC | Hyderabad FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2022 | Hyderabad FC | Free player | - | Giải phóng |
| 23-09-2022 | Free player | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | PAE Chania | - | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2023 | PAE Chania | AO Agios Nikolaos | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2024 | AO Agios Nikolaos | GS Marko | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Super League Champion | 1 | 22 |
| Africa Cup participant | 1 | 19 |
| French 2nd tier champion | 1 | 14/15 |