
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2011 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | CR Flamengo | Sao Paulo | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Sao Paulo | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2015 | CR Flamengo | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
| 13-06-2016 | Coritiba PR | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2017 | Gremio (RS) | Atletico Clube Goianiense | - | Ký hợp đồng |
| 21-05-2017 | Atletico Clube Goianiense | Ponte Preta | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2017 | Ponte Preta | Londrina PR | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2018 | Londrina PR | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2019 | Gyeongnam FC | Free player | - | Giải phóng |
| 13-01-2020 | Free player | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2021 | Gyeongnam FC | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Incheon United Club | Free player | - | Giải phóng |
| 24-03-2022 | Free player | Criciuma | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2022 | Criciuma | Port FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2024 | Port FC | Lamphun Warriors | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 05-12-2025 12:00 | Ratchaburi FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-11-2025 12:00 | Buriram United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2025 10:00 | Ratchaburi FC | Thep Xanh Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-11-2025 12:30 | Ratchaburi FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-11-2025 11:30 | Ayutthaya United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 12:15 | Eastern Football Team | Ratchaburi FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-10-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 12:15 | Ratchaburi FC | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-10-2025 11:30 | Ratchaburi FC | Lamphun Warriors | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2025 12:15 | Ratchaburi FC | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Brazilian cup winner | 1 | 16 |
| Campeão Carioca | 2 | 13/14 10/11 |
| Under 20 World Champion | 1 | 11 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 11 |