
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | FK Polotsk 2019 | Naftan Novopolotsk II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Naftan Novopolotsk II | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Naftan Novopolock | FK Polotsk 2019 | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | FK Polotsk 2019 | Naftan Novopolock | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2016 | Naftan Novopolock | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2019 | FC Gazovik Vitebsk | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2021 | FC Zhetysu Taldykorgan | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2023 | Dinamo Minsk | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2024 | Kyzylzhar Petropavlovsk | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 1 | 11/12 |