
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | FC Uchtelfangen Youth | 1.FC Saarbrücken Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | 1.FC Saarbrücken Youth | Saarbrucken U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Saarbrucken U17 | Monchengladbach U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Monchengladbach U19 | Borussia Monchengladbach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Borussia Monchengladbach | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 18-05-2024 13:30 | VfB Stuttgart | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-04-2024 13:30 | Borussia Monchengladbach | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 24-02-2024 14:30 | Borussia Monchengladbach | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 10-02-2024 14:30 | Borussia Monchengladbach | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-12-2023 14:30 | 1. FC Union Berlin | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 3 | 20/21 16/17 15/16 |
| Europa League participant | 4 | 19/20 16/17 14/15 12/13 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |