
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2011 | Higashi Fukuoka High School | Kindai University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Kindai University | Giravanz Kitakyushu | - | Ký hợp đồng |
| 08-03-2020 | Giravanz Kitakyushu | Mito Hollyhock | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2024 | Mito Hollyhock | FC Gifu | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | FC Gifu | Mito Hollyhock | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2025 | Mito Hollyhock | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-09-2024 06:00 | FC Gifu | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-09-2024 09:00 | Kamatamare Sanuki | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 31-08-2024 10:00 | FC Gifu | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-08-2024 10:00 | FC Gifu | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-08-2024 09:00 | Vanraure Hachinohe FC | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese Amateur Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Japanese third league Champion | 1 | 18/19 |