
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | IK Tellus | Newroz FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Newroz FC | Värmdö IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Värmdö IF | IFK Stockholm | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | IFK Stockholm | Spårvägens FF | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2016 | Spårvägens FF | Newroz FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Newroz FC | IFK Aspudden-Tellus | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2019 | IFK Aspudden-Tellus | Karlbergs BK | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2020 | Karlbergs BK | Sollentuna United | - | Ký hợp đồng |
| 28-03-2020 | Sollentuna United | Haninge | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2021 | Haninge | Pitea IF | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2022 | Pitea IF | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2023 | Dalkurd FF | Jonkopings Sodra IF | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Jonkopings Sodra IF | Degerfors IF | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2024 | Degerfors IF | Duhok SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 10-03-2024 12:00 | Djurgardens | Degerfors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 03-03-2024 12:00 | Elfsborg | Degerfors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Iraqi Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 1 | 20/21 |