
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Giresunspor Youth | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2014 | Giresunspor | Bursaspor | 0.13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-04-2015 | Bursaspor | Free player | - | Giải phóng |
| 30-08-2015 | Free player | Kayseri Erciyesspor | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2016 | Free player | Cankaya FK | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Cankaya FK | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2019 | Corum Belediyespor | Bursaspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2020 | Bursaspor | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2023 | Giresunspor | Kayserispor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-11-2025 11:30 | Kayserispor | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-11-2025 17:00 | Fenerbahce | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2025 14:00 | Kayserispor | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2025 17:30 | Kayserispor | Nigde Belediyesispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 14-09-2025 14:00 | Kayserispor | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-06-2025 16:00 | Samsunspor | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-05-2025 16:00 | Kayserispor | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-01-2025 10:30 | Sivasspor | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 11-01-2025 10:30 | Kayserispor | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-01-2025 13:00 | Bodrum FK | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 14 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |