
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | SV Zulte Waregem Youth | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Hoffenheim U19 | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | Hamburger SV | LOSC Lille | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2022 | LOSC Lille | Everton | 39M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-07-2024 | Everton | Aston Villa | 59M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 19-10-2025 13:00 | Tottenham Hotspur | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Wales | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Belgium | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 13:00 | Aston Villa | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 23-08-2025 14:00 | Brentford | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-08-2025 11:30 | Aston Villa | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Belgium | Wales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | North Macedonia | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Manchester United | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-05-2025 18:30 | Aston Villa | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |