
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | San Francisco FC | Venados FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Venados FC | San Francisco FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | San Francisco FC | Atletico Nacional Medellin | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2018 | Atletico Nacional Medellin | Feirense | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2019 | Feirense | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2019 | Okzhetpes | Free player | - | Giải phóng |
| 04-01-2020 | Free player | FC Carlos Stein | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FC Carlos Stein | San Francisco FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2021 | San Francisco FC | Al Quwa Al Jawiya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Al Quwa Al Jawiya | Al-Mina'a SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Al-Quwa Al-Jaw. | Al-Mina'a SC | - | Ký hợp đồng |
| 21-03-2023 | Al-Mina'a SC | Turan Tovuz | - | Ký hợp đồng |
| 21-03-2023 | Al-Mina'a SC | Turan-Tovuz IK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 13-10-2024 01:00 | USA | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Copa América | 06-07-2024 22:00 | Colombia | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Copa América | 27-06-2024 22:00 | Panama | USA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Copa América | 24-06-2024 01:00 | Uruguay | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 07-06-2024 00:30 | Panama | Guyana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 24-03-2024 22:00 | Jamaica | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 16-12-2023 14:00 | Turan Tovuz | Zira FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa América participant | 2 | 24 16 |
| Gold Cup runner-up | 2 | 23 13 |
| Gold Cup participant | 4 | 23 21 17 13 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 17 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 16/17 |
| Colombian Champion | 1 | 16/17 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Colombian Cup winner | 1 | 15/16 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| Panamanian Champion Clausura | 1 | 10/11 |