STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-07-2007 | ASV Siegendorf Youth | AKA Burgenland U15 | - | Ký hợp đồng |
28-02-2008 | AKA Burgenland U15 | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
12-08-2008 | Rapid Wien U15 | ASV Siegendorf | - | Ký hợp đồng |
06-01-2010 | ASV Siegendorf | Sportverein Schattendorf | - | Ký hợp đồng |
14-07-2011 | Sportverein Schattendorf | ASK Baumgarten (-2014) | - | Ký hợp đồng |
15-07-2012 | ASK Baumgarten (-2014) | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
08-07-2015 | Rapid Vienna (Youth) | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Austria Lustenau | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SV Ried | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Heart of Midlothian | Free player | - | Giải phóng |
25-01-2025 | Free player | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 24-05-2025 12:30 | FAC WIEN | ![]() ![]() | SK Sturm Graz II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-04-2025 12:30 | FAC WIEN | ![]() ![]() | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2025 08:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | ![]() ![]() | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-04-2025 16:00 | FAC WIEN | ![]() ![]() | SK Rapid II | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 11-04-2025 16:00 | Lafnitz | ![]() ![]() | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-04-2025 18:00 | FAC WIEN | ![]() ![]() | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-03-2025 17:00 | FC Liefering | ![]() ![]() | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-03-2025 17:00 | FAC WIEN | ![]() ![]() | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-03-2025 09:30 | FAC WIEN | ![]() ![]() | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-02-2025 19:30 | SV Ried | ![]() ![]() | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Scottish Second League Champion | 1 | 20/21 |