
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | CF Badalona Youth | CF Badalona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 16-10-2011 | CF Badalona U19 | Real Madrid U19 | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Real Madrid U19 | Real Madrid C (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Real Madrid C (- 2015) | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Real Madrid Castilla | Real Madrid | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Real Madrid | Lyon | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2018 | Lyon | Real Madrid | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Real Madrid | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Real Madrid | Sevilla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Sevilla | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-09-2025 16:30 | RCD Mallorca | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-09-2025 17:00 | Getafe | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 16:30 | Deportivo Alavés | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-09-2025 16:30 | Athletic Club | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-08-2025 15:00 | Deportivo Alavés | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-08-2025 19:30 | Real Betis | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 16-08-2025 19:30 | Deportivo Alavés | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 26-05-2024 19:00 | Sevilla FC | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-05-2024 17:00 | Athletic Club | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 15-05-2024 17:30 | Sevilla FC | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 18/19 16/17 |
| FIFA Club World Cup winner | 2 | 23 17 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 23 17 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 22/23 |
| Spanish cup winner | 1 | 22/23 |
| Champions League Winner | 2 | 21/22 16/17 |
| Spanish champion | 3 | 21/22 19/20 16/17 |
| Spanish Super Cup winner | 2 | 21/22 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Top scorer | 1 | 15/16 |