
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-02-2010 | Diambars Football Club | Tromso IL | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2013 | Tromso IL | Valenciennes | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-07-2017 | Valenciennes | Angers SCO | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2018 | Angers SCO | Valenciennes | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Valenciennes | Angers SCO | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2019 | Angers SCO | Valenciennes | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Valenciennes | Angers SCO | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Angers SCO | Nancy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Nancy | Free player | - | Giải phóng |
| 05-02-2025 | Free player | Feignies | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup winner | 1 | 22 |
| Africa Cup participant | 3 | 22 19 17 |
| Europa League participant | 2 | 13/14 12/13 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |