| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | FC Sachsen Leipzig Youth (- 2011) | RasenBallsport Leipzig Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | RasenBallsport Leipzig Youth | RasenBallsport Leipzig U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | RasenBallsport Leipzig U17 | SSV Markranstädt U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SSV Markranstädt U19 | Markranstadt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Markranstadt | BSG Chemie Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | BSG Chemie Leipzig | ZFC Meuselwitz | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2019 | Eilenburg | BSG Chemie Leipzig | - | Chuyển nhượng tự do |
| 17-01-2019 | ZFC Meuselwitz | Eilenburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Eilenburg | BSG Chemie Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saxony Cup winner | 1 | 17/18 |