
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | CD Numancia U19 | CD Numancia B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | CD Numancia B | Numancia | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2015 | Numancia | Eginiakos | Free | Ký hợp đồng |
| 25-08-2015 | Eginiakos | Leioa | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Leioa | Pontevedra | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Pontevedra | RCD Mallorca | Free | Ký hợp đồng |
| 22-01-2019 | RCD Mallorca | Ibiza Eivissa | Free | Ký hợp đồng |
| 07-07-2019 | Ibiza Eivissa | Gimnastic de Tarragona | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Gimnastic de Tarragona | Numancia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 19:00 | Numancia | Arenas Club de Getxo | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | Numancia | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 27-07-2024 16:00 | Atletico Madrid | Numancia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu