
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Club Olimpo U19 | Olimpo Bahia Blanca | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2012 | Olimpo Bahia Blanca | San Lorenzo | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | San Lorenzo | Olimpo Bahia Blanca | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2013 | Olimpo Bahia Blanca | Arsenal de Sarandi | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Arsenal de Sarandi | Olimpo Bahia Blanca | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2014 | Olimpo Bahia Blanca | Belgrano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Belgrano | Veracruz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Veracruz | Santos Laguna | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Santos Laguna | Atlas | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | Atlas | Santos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 26-09-2025 22:00 | Banfield | Club Atlético Unión | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 13-09-2025 19:45 | CA Independiente | Banfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 09-08-2025 23:45 | Belgrano | Banfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 28-07-2025 23:00 | Banfield | Barracas Central | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-11-2024 19:00 | Santos | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-11-2024 00:00 | Coritiba PR | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-11-2024 19:30 | Santos | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-10-2024 22:00 | Santos | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-10-2024 23:00 | Chapecoense SC | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-10-2024 21:30 | Santos | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 23/24 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 22/23 18/19 |
| Mexican Clausura champion | 2 | 21/22 17/18 |
| Mexican Champion Apertura | 1 | 21/22 |
| Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 15/16 |
| Argentinian Cup Winner | 1 | 12/13 |
| Campeón Primera Nacional | 1 | 09/10 |