STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Nongbua Pitchaya FC U23 | Udon United | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Udon United | Nongbua Pitchaya FC U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2022 | Nongbua Pitchaya FC U23 | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá U22 Đông Nam Á | 28-07-2025 13:00 | Philippines U23 | ![]() ![]() | Thailand U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá U22 Đông Nam Á | 25-07-2025 13:00 | Indonesia U23 | ![]() ![]() | Thailand U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá U22 Đông Nam Á | 22-07-2025 13:00 | Thailand U23 | ![]() ![]() | Myanmar U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá U22 Đông Nam Á | 19-07-2025 13:00 | Timor Leste U23 | ![]() ![]() | Thailand U23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 30-04-2025 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 20-04-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Port FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 04-04-2025 12:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 29-03-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-03-2025 11:00 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-03-2025 11:00 | Ratchaburi FC | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu