
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | - | Lamphun Warriors | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 13-12-2025 12:00 | Chiangrai United | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-12-2025 11:00 | Lamphun Warriors | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-11-2025 11:30 | Ayutthaya United | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-11-2025 12:00 | Lamphun Warriors | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 07-11-2025 12:00 | PT Prachuap FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-11-2025 11:30 | Lamphun Warriors | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-10-2025 11:30 | Bangkok United FC | Lamphun Warriors | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-10-2025 11:30 | Ratchaburi FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 03-10-2025 12:00 | Lamphun Warriors | Muangthong United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-09-2025 12:30 | Kanchanaburi Power FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Southeast Asian Games: 2nd Place | 1 | 23 |
| Thai Second League Champion | 1 | 22 |
| Thai Third League Champion | 1 | 21 |