
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Free player | Janghoon High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Janghoon High School | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | Seongnam FC | Yeoju FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Yeoju FC | Seongnam FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 05:00 | Busan I Park | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-10-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 04-10-2025 05:00 | Suwon Samsung Bluewings | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 27-09-2025 05:00 | Jeonnam Dragons | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-09-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 15-08-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 10-08-2025 10:30 | Chungbuk Cheongju FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-08-2025 10:00 | Bucheon FC 1995 | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-07-2025 10:00 | Busan I Park | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |