
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | AD Cariari Pococí | Deportivo Saprissa II | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Deportivo Saprissa II | CS Uruguay de Coronado | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | CS Uruguay de Coronado | Deportivo Saprissa II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Deportivo Saprissa II | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2024 | Deportivo Saprissa | Heart of Midlothian | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Heart of Midlothian | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 27-08-2025 02:00 | Deportivo Saprissa | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 26-03-2025 01:00 | Costa Rica | Belize | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 02-03-2025 12:30 | Hibernian | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-02-2025 19:45 | Heart of Midlothian | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 23-02-2025 12:00 | Saint Johnstone | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 10-02-2025 19:45 | Saint Mirren | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 17-01-2025 19:45 | Brechin City | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 21-09-2024 14:00 | Saint Mirren | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 14-09-2024 14:00 | Celtic FC | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 10-09-2024 02:00 | Guatemala | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 25 23 |
| Copa América participant | 1 | 24 |
| Costa Rican champion Verano | 2 | 23/24 22/23 |
| Costa Rican champion Invierno | 2 | 23/24 22/23 |
| Costa Rican Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Costa Rican Recopa Winner | 1 | 23/24 |