
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | RSC Anderlecht U18 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2024 | Anderlecht | Sporting CP | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Sporting CP | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 18-10-2025 19:15 | Pacos de Ferreira | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Wales | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Belgium | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | Napoli | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 27-09-2025 19:30 | Estoril | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 22-09-2025 19:15 | Sporting CP | Moreirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 19:00 | Sporting CP | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 13-09-2025 19:30 | FC Famalicao | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 18:45 | Belgium | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese cup winner | 1 | 25 |
| Portuguese champion | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |