
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-1970 | Free player | Red Star de Bangui | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2024 | Red Star de Bangui | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2025 | FC Minsk | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 16:00 | Chad | Central African Republic | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 19:00 | Egnatia | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:45 | Dinamo Minsk | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2025 18:45 | Dinamo Minsk | Ludogorets Razgrad | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 09-07-2025 17:30 | Ludogorets Razgrad | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 16:00 | Central African Republic | Mali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 19-03-2025 16:00 | Central African Republic | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 25 |