
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | UD Almería U19 | UD Almería B | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | UD Almería B | Almeria | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2022 | Almeria | Fuenlabrada | - | Cho thuê |
| 29-01-2023 | Fuenlabrada | Almeria | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2023 | Almeria | Pontevedra | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Pontevedra | Free player | - | Giải phóng |
| 12-11-2023 | Free player | Lleida | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2024 | Lleida | CD Illescas | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 17:00 | Valencia CF Mestalla | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 11:00 | SCR Penya Deportiva | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 16:00 | Lleida | UD Alzira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 11:30 | CE Europa | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 10-12-2023 16:00 | Lleida | Cerdanyola del Valles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 11:00 | SE Penya Independent | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 26-11-2023 11:00 | Lleida | Andratx | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 19-11-2023 16:00 | Sant Andreu | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 21/22 |