STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL W | 15-10-2025 16:00 | Nordsjaelland Women | ![]() ![]() | Gintra Universitetas Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA EL W | 07-10-2025 15:00 | Gintra Universitetas Women | ![]() ![]() | Nordsjaelland Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA EL W | 17-09-2025 15:00 | KuPs Women | ![]() ![]() | Nordsjaelland Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA EL W | 10-09-2025 16:00 | Nordsjaelland Women | ![]() ![]() | KuPs Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 10-05-2025 23:00 | Lexington SC Women | ![]() ![]() | Tampa Bay Sun Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 04-05-2025 01:00 | Spokane Zephyr (W) | ![]() ![]() | Lexington SC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 27-04-2025 00:00 | Dallas Trinity Women | ![]() ![]() | Lexington SC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 19-04-2025 22:05 | Brooklyn City Women | ![]() ![]() | Lexington SC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 16-04-2025 22:00 | Lexington SC Women | ![]() ![]() | Spokane Zephyr (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 12-04-2025 23:00 | Tampa Bay Sun Women | ![]() ![]() | Lexington SC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu