
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | MKS Kanczuga | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Stal Mielec | Sokol Sieniawa | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2014 | Sokol Sieniawa | Stal Stalowa Wola | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2016 | Stal Stalowa Wola | LKS Wolczanka Wolka Pelkinska | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2021 | LKS Wolczanka Wolka Pelkinska | Stal Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2024 | Stal Rzeszow | Rekord Bielsko | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu