STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-10-2025 14:30 | Volos NPS | ![]() ![]() | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 04-10-2025 15:00 | Panserraikos | ![]() ![]() | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-03-2024 13:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | PAOK Saloniki B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 15-01-2024 12:15 | PAOK Saloniki B | ![]() ![]() | Iraklis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-12-2023 13:00 | Niki Volou | ![]() ![]() | PAOK Saloniki B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | PAOK Saloniki B | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 29-11-2023 13:00 | Kozani F.S. | ![]() ![]() | PAOK Saloniki B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-11-2023 12:55 | PAOK Saloniki B | ![]() ![]() | Anagennisi Karditsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 25-10-2023 13:00 | Iraklis | ![]() ![]() | PAOK Saloniki B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu