
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Samut Prakan City | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2017 | Free player | Thailand Honda FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-11-2019 | Thailand Honda FC | Sukhothai | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Sukhothai | Ayutthaya United | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2021 | Ayutthaya United | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2022 | Chonburi Shark FC | Samut Prakan City | - | Ký hợp đồng |
| 16-06-2023 | Samut Prakan City | Kasetsart FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Kasetsart FC | Trat FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | Trat FC | Rayong FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 22-02-2025 11:00 | Rayong FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 16-01-2025 12:00 | Muangthong United | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-08-2024 12:00 | Rayong FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-05-2024 11:30 | Trat FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 12-05-2024 12:00 | Bangkok United FC | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 03-05-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-04-2024 11:00 | Trat FC | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-04-2024 12:00 | Khonkaen United | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2024 11:30 | Muangthong United | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-04-2024 11:00 | PT Prachuap FC | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu