
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Aston Villa Youth | Aston Villa U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Aston Villa U18 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2016 | Aston Villa U23 | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
| 01-01-2017 | Cheltenham Town | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2018 | Aston Villa U23 | Grimsby Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Grimsby Town | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2018 | Aston Villa U23 | Emmen | - | Cho thuê |
| 31-12-2018 | Emmen | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2020 | Aston Villa U23 | Vitoria Guimaraes | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2021 | Vitoria Guimaraes | Nacional da Madeira | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Nacional da Madeira | Vitoria Guimaraes | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Vitoria Guimaraes | Vilafranquense | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Vilafranquense | Vitoria Guimaraes | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2023 | Vitoria Guimaraes | Standard Sumgayit | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 champion | 1 | 17 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |