STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-08-2014 | ASKÖ Lunz/See Youth | FC Göstling/Ybbs Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Göstling/Ybbs Youth | ASKÖ Lunz/See Youth | - | Ký hợp đồng |
23-07-2017 | ASKÖ Lunz/See Youth | AKA SV Ried U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AKA SV Ried U15 | AKA SV Ried U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AKA SV Ried U16 | AKA SV Ried U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AKA SV Ried U18 | SV Ried II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | SV Ried II | Wallern | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu