
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2018 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng | 
| 06-07-2018 | FC Shukura Kobuleti | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2018 | Gagra Tbilisi | FC Shevardeni 1906 | - | Ký hợp đồng | 
| 09-07-2019 | FC Shevardeni 1906 | Samtredia | - | Ký hợp đồng | 
| 09-01-2020 | Samtredia | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2020 | Gagra Tbilisi | Merani Tbilisi | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | Merani Tbilisi | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2021 | FC Sioni Bolnisi | Dila Gori | - | Ký hợp đồng | 
| 14-07-2022 | Dila Gori | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng | 
| 14-08-2022 | Kyzylzhar Petropavlovsk | Free player | - | Giải phóng | 
| 13-02-2023 | Free player | FK Tuzla City | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | FK Tuzla City | Free player | - | Giải phóng | 
| 25-09-2023 | Free player | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng | 
| 07-07-2024 | Gagra Tbilisi | Siarka Tarnobrzeg | - | Ký hợp đồng | 
| 16-01-2025 | Siarka Tarnobrzeg | FC Gonio | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 07-03-2024 17:00 | Gagra FC | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 03-03-2024 14:00 | Dila Gori | Gagra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 11-11-2023 15:00 | Gagra FC | FC Iberia 1999 Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Georgian 2nd Division Champion | 1 | 20/21  | 
| Georgian cup winner | 1 | 19/20  |