STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-07-2023 | Tamale City FC | Accra Lions | - | Ký hợp đồng |
22-08-2024 | Accra Lions | Egnatia | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Egnatia | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 19:00 | Egnatia | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 15-07-2025 19:00 | Breidablik | ![]() ![]() | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Albanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Albanian champion | 1 | 24/25 |