
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | CD As Pontes | Rapido de Bouzas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Rapido de Bouzas | Ourense CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Ourense CF | Cultural Areas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Cultural Areas | CD Arenteiro | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | CD Arenteiro | Arosa SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Arosa SC | CD Manchego Ciudad Real | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | CD Manchego Ciudad Real | Free player | - | Giải phóng |
| 06-09-2024 | Free player | FC Santa Coloma | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-10-2025 19:30 | Stade Lavallois MFC | Le Mans | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-10-2025 18:00 | Le Mans | Boulogne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | Le Mans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-09-2025 18:00 | Clermont | Le Mans | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-09-2025 18:30 | Le Mans | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 12-09-2025 18:00 | Le Mans | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 30-08-2025 12:00 | Stade DE Reims | Le Mans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-08-2025 18:00 | Le Mans | Bastia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-08-2025 18:45 | Le Mans | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 09-08-2025 12:00 | Guingamp | Le Mans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu