
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Royal Antwerp FC Youth | Royal Antwerp FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Royal Antwerp FC U18 | Antwerp B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Antwerp B | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2023 | Royal Antwerp | Roda JC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Roda JC | Royal Antwerp | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Royal Antwerp | Antwerp B | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2025 | Antwerp B | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian cup winner | 1 | 25 |
| Belgian cup winner | 1 | 23 |
| Belgian champion | 1 | 22/23 |