| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Urartu U18 | Rail Locomotive | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Rail Locomotive | FDC Vista Gelendzhik | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2020 | FDC Vista Gelendzhik | Se Wan Boy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Se Wan Boy | Noravank | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Noravank | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2023 | FC Artsakh | BKMA | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | BKMA | FC Artsakh | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2024 | FC Artsakh | FC Van | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian cup winner | 1 | 21/22 |