
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | CS Academia de Fotbal Gică Popescu | CFR Craiova | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | CFR Craiova | CS Turnu-Severin (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | CS Turnu-Severin (- 2013) | ACS FC Brasov Steagu Renaste | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | ACS FC Brasov Steagu Renaste | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2014 | CS Universitatea Craiova | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2015 | FCV Farul Constanta | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Dinamo Minsk | Free player | - | Giải phóng |
| 18-03-2016 | Free player | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2016 | Gaz Metan Medias | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Hermannstadt | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | ACS Sirineasa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | ACS Sirineasa | Selimbar | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2022 | Selimbar | Corvinul Hunedoara | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2024 14:00 | FC Astana | Corvinul Hunedoara | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:00 | Corvinul Hunedoara | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 01-08-2024 18:00 | Rijeka | Corvinul Hunedoara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-07-2024 17:00 | Corvinul Hunedoara | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 24/25 15/16 |
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Romanian cup winner | 1 | 23/24 |
| Romanian Liga 3 champion | 2 | 22/23 20/21 |
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 15/16 |