
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | BSC Young Boys U16 | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Young Boys U21 | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2016 | Young Boys | Wohlen | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Wohlen | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Young Boys | Schaffhausen | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Schaffhausen | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Young Boys | Thun | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-05-2025 18:15 | Thun | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-05-2025 18:15 | Bellinzona | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 11-05-2025 12:15 | Vaduz | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-05-2025 18:15 | Thun | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-04-2025 18:15 | Neuchatel Xamax | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 21-04-2025 14:30 | Thun | FC Wil 1900 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 11-04-2025 17:30 | Stade Nyonnais | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-04-2025 18:15 | Thun | Schaffhausen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 14-03-2025 19:15 | Etoile Carouge | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-03-2025 15:30 | Thun | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 24/25 |