
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Own Youth | DHJ Difaa Hassani Jadidi | - | Ký hợp đồng |
| 19-06-2014 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | Aalesund FK | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2015 | Aalesund FK | AS FAR Rabat | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2016 | AS FAR Rabat | Wydad Casablanca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Wydad Casablanca | DHJ Difaa Hassani Jadidi | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2021 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | FUS Rabat | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | FUS Rabat | Renaissance Zmamra | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2024 | Renaissance Zmamra | COD Meknès | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 02-03-2024 19:00 | Renaissance Zmamra | Hassania Agadir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 08-01-2024 17:00 | FUS Rabat | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| African Nations Championship winner | 1 | 20/21 |
| Moroccan champion | 1 | 16/17 |