
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | NAC Breda Youth | NAC Breda U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | NAC Breda U17 | NAC Breda U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | NAC Breda U19 | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
| 16-10-2017 | NAC Breda | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2018 | - | RKSV Rood-Wit Willebrord | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | RKSV Rood-Wit Willebrord | KFC Zwarte Leeuw | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | KFC Zwarte Leeuw | RKSV Halsteren | Free | Ký hợp đồng |
| 06-08-2020 | RKSV Halsteren | Kozakken Boys | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2022 | Kozakken Boys | NAC Breda | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | NAC Breda | Free player | - | Giải phóng |
| 28-10-2024 | Free player | SC Lokeren-Temse | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-04-2025 18:00 | RFC Seraing | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 12-04-2025 18:00 | KSC Lokeren | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 05-04-2025 14:00 | RSCA Futures | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2025 11:30 | KSC Lokeren | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 15-03-2025 19:00 | KSC Lokeren | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 02-03-2025 12:30 | Jong Genk | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 22-02-2025 19:00 | KSC Lokeren | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-02-2025 15:00 | Francs Borains | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-02-2025 18:15 | KSC Lokeren | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-01-2025 19:00 | KSC Lokeren | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu