
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2020 | Champion Warszawa | Swit Nowy Dwor Mazowiecki | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Swit Nowy Dwor Mazowiecki | Swit Starozreby | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Swit Starozreby | Swit Nowy Dwor Mazowiecki | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2022 | Swit Nowy Dwor Mazowiecki | Clapton U18 | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | Clapton U18 | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2024 | Piast Gliwice | Kotwica Kolobrzeg | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Kotwica Kolobrzeg | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-02-2025 | Piast Gliwice | Pogon Siedlce | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Pogon Siedlce | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-12-2023 18:00 | Piast Gliwice | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Ba Lan | 07-12-2023 11:00 | Carina Gubin | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu