STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Fribourg-AFF Youth | BSC Young Boys U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | BSC Young Boys U17 | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
13-02-2019 | Young Boys U21 | Bulle | - | Ký hợp đồng |
10-07-2023 | Bulle | Breitenrain | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-08-2025 18:15 | Bellinzona | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-08-2025 18:15 | Yverdon | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 08-08-2025 18:15 | FC Rapperswil-Jona | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-08-2025 12:00 | Yverdon | ![]() ![]() | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-07-2025 12:00 | Vaduz | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 24/25 |