
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Indian Arrows | DSK Shivajians FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2013 | DSK Shivajians FC | Indian Arrows | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-12-2013 | Indian Arrows | Bengaluru | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2015 | Bengaluru | Kerala Blasters FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Kerala Blasters FC | Bengaluru | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2017 | Bengaluru | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2018 | Atletico De Kolkata | Pune City | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2019 | Pune City | Hyderabad FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2020 | Hyderabad FC | Free player | - | Giải phóng |
| 01-01-2021 | Free player | Chennai City | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2021 | Chennai City | Punjab FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2023 | Punjab FC | - | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | Punjab FC | Bengaluru | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2024 | Bengaluru | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 13-12-2024 10:00 | SC Bengaluru | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 07-12-2024 10:00 | SC Bengaluru | Dempo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 04-12-2024 10:00 | SC Bengaluru | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 29-11-2024 13:30 | Aizawl FC | SC Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 22-11-2024 13:30 | Inter Kashi | SC Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-04-2024 14:00 | East Bengal FC | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 24-12-2023 12:00 | Bengaluru | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 30-11-2023 14:30 | Bengaluru | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-11-2023 14:30 | Northeast United | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 3 | 16/17 15/16 14/15 |