
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Real Kashmir FC U18 | Real Kashmir | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Real Kashmir | - | - | Ký hợp đồng |
| 23-11-2020 | Free player | Real Kashmir | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Real Kashmir | Lonestar Kashmir FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2021 | Lonestar Kashmir FC | Delhi FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2021 | Delhi FC | Hindustan FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2022 | Hindustan FC | Real Kashmir | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Real Kashmir | Downtown Heroes FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2023 | Downtown Heroes FC | Real Kashmir | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Real Kashmir | Downtown Heroes FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-09-2024 | Downtown Heroes FC | Real Kashmir | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 09-03-2025 08:30 | Real Kashmir | Aizawl FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 06-02-2025 13:30 | Sreenidi Deccan | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 02-02-2025 08:30 | Real Kashmir | Shillong Lajong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 19-01-2025 08:00 | Real Kashmir | SC Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 10-01-2025 13:30 | Shillong Lajong FC | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 18-12-2024 13:30 | Aizawl FC | Real Kashmir | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 15-12-2024 08:30 | Namdhari FC | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 09-12-2024 08:30 | Real Kashmir | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 04-12-2024 08:30 | Real Kashmir | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 29-11-2024 08:30 | Real Kashmir | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Second Division Champion | 1 | 18 |