
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-06-2007 | Free player | Gaza SC | - | Ký hợp đồng |
| 07-06-2015 | Gaza SC | Ahli Al-Khaleel | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Ahli Al-Khaleel | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2019 | Floriana F.C. | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
| 03-10-2021 | Al Masry | Qanah FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2022 | Qanah FC | Eastern Company SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Eastern Company SC | Qanah FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2022 | Qanah FC | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Ittihad Alexandria SC | Free player | - | Giải phóng |
| 23-04-2024 | Free player | Muaither SC | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2024 | Muaither SC | Al Rayyan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-10-2025 16:30 | Al-Sadd | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 26-10-2025 16:30 | Al-Wakrah SC | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá câu lạc bộ Vịnh | 22-10-2025 15:30 | Al Nahda SC | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-09-2025 15:00 | Al Rayyan | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-09-2025 17:00 | Al-Ahli Doha | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 13-09-2025 17:00 | Al Rayyan | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 14-08-2025 15:30 | Al Rayyan | Al-Sailiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hoàng tử Qatar | 24-05-2025 16:00 | Al Rayyan | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 11-04-2025 15:30 | Al Shamal | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 05-04-2025 16:15 | Al Rayyan | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| AFC Cup Participant | 1 | 15/16 |