STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-01-2020 | Colo Colo U21 | CCD Fernández Vial | - | Cho thuê |
30-01-2021 | CCD Fernández Vial | Colo Colo U21 | - | Kết thúc cho thuê |
09-03-2021 | Colo Colo U21 | CCD Fernández Vial | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | CCD Fernández Vial | Huachipato | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Huachipato | CCD Fernández Vial | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | CCD Fernández Vial | Huachipato | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2024 | Huachipato | CA Independiente | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Nam Mỹ | 21-08-2025 00:30 | CA Independiente | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 16-08-2025 23:30 | Velez Sarsfield | ![]() ![]() | CA Independiente | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 14-08-2025 00:30 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | CA Independiente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 09-08-2025 21:30 | CA Independiente | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Argentina | 01-08-2025 21:15 | Belgrano | ![]() ![]() | CA Independiente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 27-07-2025 19:00 | Gimnasia La Plata | ![]() ![]() | CA Independiente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 21-07-2025 00:00 | CA Independiente | ![]() ![]() | Talleres Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 13-07-2025 17:15 | Sarmiento Junin | ![]() ![]() | CA Independiente | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 10-06-2025 20:00 | Bolivia | ![]() ![]() | Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 06-06-2025 01:00 | Chile | ![]() ![]() | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean champion | 1 | 23 |