
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2023 | Real de Banjul | Odense BK U19 | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Odense BK U19 | Real de Banjul | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2024 | Real de Banjul | Odense BK | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2025 18:00 | Randers FC | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 07-11-2025 18:00 | Odense BK | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2025 17:00 | Nordsjaelland | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2025 18:00 | Odense BK | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 22-10-2025 16:00 | Bronshoj | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 12:00 | Viborg | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 13:00 | Seychelles | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 18:00 | Brondby IF | Odense BK | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-09-2025 16:00 | Silkeborg | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 14:00 | Odense BK | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 25 |